Chăm sóc thú cưng không chỉ là việc cung cấp cho chúng nơi ở thoải mái hay chơi đùa cùng mỗi ngày, mà còn là đảm bảo chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dinh dưỡng. Cũng giống như con người, chó và mèo cần được ăn uống hợp lý để phát triển khỏe mạnh, sống thọ và tránh bệnh tật. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chọn đồ ăn phù hợp cho thú cưng của mình. Petfeast sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn thức ăn cho chó mèo và cách xây dựng một chế độ ăn uống khoa học.
1 Hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của thú cưng
Trước khi chọn loại thức ăn, bạn cần hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của từng loại thú cưng. Chó và mèo có hệ tiêu hóa, khả năng hấp thụ và yêu cầu dinh dưỡng khác nhau.
Chó là loài ăn tạp, nghĩa là chúng có thể ăn cả thịt và rau củ. Tuy nhiên, chúng vẫn cần nguồn protein động vật chính trong khẩu phần ăn. Ngoài ra, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất cũng rất quan trọng.
Mèo là loài ăn thịt bắt buộc (obligate carnivore). Điều này có nghĩa là chúng không thể sống khỏe mạnh nếu thiếu protein và chất béo từ động vật. Mèo cần một lượng lớn taurine – một loại axit amin chỉ có trong thịt.
2 Chọn thức ăn theo độ tuổi
Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của thú cưng. Vì vậy, cần chọn sản phẩm thức ăn phù hợp với độ tuổi:
Thú cưng sơ sinh – đang lớn (0–12 tháng): Cần nhiều đạm, canxi và năng lượng để phát triển xương và cơ bắp. Thức ăn nên mềm, dễ tiêu hóa, nhiều calo.
Thú cưng trưởng thành (1–7 tuổi): Cần cân bằng dinh dưỡng để duy trì cân nặng và sức khỏe toàn diện. Không nên cho ăn quá nhiều chất béo hoặc calo.
Thú cưng già (trên 7 tuổi): Hệ tiêu hóa và khả năng trao đổi chất kém hơn. Thức ăn nên dễ tiêu hóa, ít calo, nhưng vẫn đủ protein chất lượng cao.
3 Các loại thức ăn phổ biến và ưu – nhược điểm
3.1 Thức ăn khô (dry food)

Ưu điểm: Tiện lợi, dễ bảo quản, giá thành hợp lý. Giúp làm sạch răng cho chó mèo do có độ giòn.
Nhược điểm: Độ ẩm thấp nên không phù hợp cho thú cưng cần bổ sung nước. Một số sản phẩm giá rẻ chứa nhiều chất độn (bắp, bột mì).
3.2 Thức ăn ướt (wet food)

Ưu điểm: Thơm ngon, hấp dẫn, độ ẩm cao giúp cung cấp nước cho thú cưng lười uống nước (như mèo).
Nhược điểm: Giá thành cao hơn, khó bảo quản sau khi mở hộp.
3.3 Thức ăn tươi (homemade food)

Ưu điểm: Kiểm soát được nguyên liệu, tươi ngon, không chất bảo quản.
Nhược điểm: Tốn thời gian chuẩn bị, khó đảm bảo đủ vi chất nếu không được tư vấn từ bác sĩ thú y.
4 Đọc kỹ nhãn mác trước khi mua
Một bước quan trọng không thể bỏ qua là đọc kỹ thành phần và thông tin dinh dưỡng trên bao bì sản phẩm. Dưới đây là một số điểm bạn nên lưu ý:
Thành phần đầu tiên: Là thành phần chính. Nếu bạn thấy “chicken”, “beef”, “salmon”… đứng đầu thì đây là dấu hiệu tốt.
Không chứa chất độn rẻ tiền: Tránh các sản phẩm liệt kê bắp, bột mì, gluten, hoặc by-product (phụ phẩm) quá nhiều.
Tỷ lệ protein và chất béo: Với chó trưởng thành, protein nên khoảng 18–25%, mèo cần cao hơn, khoảng 25–35%.
Tổ chức chứng nhận: Ví dụ như AAFCO (Hiệp hội kiểm định thức ăn thú cưng của Mỹ) đảm bảo tiêu chuẩn dinh dưỡng tối thiểu.
5 Chọn theo tình trạng sức khỏe và giống loài
Mỗi con thú cưng là một cá thể khác nhau. Một số chó mèo có thể bị dị ứng, béo phì, bệnh gan, thận… Vì vậy, cần lựa chọn thức ăn theo nhu cầu sức khỏe đặc biệt:
Dị ứng thực phẩm: Nên chọn loại hypoallergenic (ít gây dị ứng), tránh thịt bò, sữa, gluten…
Béo phì: Cần chọn sản phẩm low-fat, giàu chất xơ, kiểm soát khẩu phần ăn.
Chó mèo giống nhỏ: Cần loại thức ăn hạt nhỏ hơn, dễ nhai, phù hợp với miệng nhỏ.
Giống lớn: Cần thức ăn hỗ trợ xương khớp, nhiều glucosamine và chondroitin.
6 Tập cho thú cưng ăn đúng giờ và đủ lượng
Dù thức ăn có tốt đến đâu, nếu không kiểm soát lượng ăn và thời gian ăn, thú cưng vẫn có thể gặp vấn đề như béo phì, rối loạn tiêu hóa.
Lượng ăn tùy theo trọng lượng, độ tuổi và mức độ vận động. Có thể tham khảo bảng hướng dẫn trên bao bì hoặc hỏi bác sĩ thú y.
Chia thành 2–3 bữa/ngày, không để thức ăn trong bát cả ngày.
Với thức ăn khô, cần đảm bảo thú cưng được uống đủ nước.
7 Đổi thức ăn cần có giai đoạn chuyển đổi
Không nên đổi loại thức ăn đột ngột, vì điều đó có thể khiến chó mèo bị tiêu chảy, nôn mửa hoặc bỏ ăn.
Cách chuyển đổi an toàn:
Ngày 1–2: 75% thức ăn cũ + 25% thức ăn mới
Ngày 3–4: 50% cũ + 50% mới
Ngày 5–6: 25% cũ + 75% mới
Ngày 7 trở đi: 100% thức ăn mới
8 Một số thương hiệu uy tín trên thị trường
Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, có thể tham khảo một số thương hiệu đã được người nuôi và chuyên gia đánh giá cao:
Royal Canin: Có dòng sản phẩm theo giống, độ tuổi, và tình trạng sức khỏe.
Hill’s Science Diet: Thức ăn khoa học, được nghiên cứu bởi bác sĩ thú y.
Orijen/Acana (Canada): Thức ăn cao cấp, nguyên liệu tự nhiên, giàu protein.
Whiskas, Pedigree: Phổ biến, dễ tìm, giá phải chăng, nhưng nên kiểm tra kỹ thành phần.
Nutrience, Wellness, Taste of the Wild: Các dòng trung – cao cấp khác với công thức lành mạnh.
Việc chọn đồ ăn cho thú cưng không chỉ dừng lại ở chuyện “chó ăn gì, mèo ăn gì”, mà là cả một quá trình quan sát, tìm hiểu và điều chỉnh sao cho phù hợp với từng cá thể. Một chế độ ăn hợp lý sẽ giúp thú cưng của bạn không chỉ sống lâu mà còn sống khỏe, năng động và vui vẻ. Đừng ngại đầu tư thời gian và kiến thức, bởi vì một chú chó hay mèo khỏe mạnh chính là phần thưởng xứng đáng cho mọi nỗ lực chăm sóc của bạn.
Nếu bạn cần tư vấn riêng cho giống chó/mèo cụ thể, hoặc đang nuôi thú cưng có vấn đề về tiêu hóa, bệnh lý đặc biệt… hãy để lại thông tin, Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn thức ăn phù hợp nhất nhé!
Liên hệ qua fanpage: tại đây